Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百戦
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
百戦錬磨 ひゃくせんれんま
được giáo dục bởi nghịch cảnh trong nhiều trận đánh; người kỳ cựu
百戦練磨 ひゃくせんれんま
sự tôi luyện qua nhiều trận chiến.
彼を知り己を知れば百戦殆からず かれをしりおのれをしればひゃくせんあやうからず
biết người biết ta trăm trận trăm thắng
敵を知り己を知れば百戦危うからず てきをしりおのをしればひゃくせんあやうからず
Biết địch biết ta trăm trận trăm thắng
敵を知り己を知らば百戦危うからず てきをしりおのをしらばひゃくせんあやうからず
biết địch biết ta trăm trận trăm thắng
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.