Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百日 ひゃくにち
trăm ngày; thời gian dài
鬘 かつら かずら
tóc giả
百日病 ひゃくにちびょう
bệnh ho gà.
百日草 ひゃくにちそう
Cây hoa bách nhật; cúc zinnia.
百日咳 ひゃくにちぜき
Chứng ho gà; ho gà.
百日紅 さるすべり ひゃくじつこう しび サルスベリ
hoa tử vi
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
華鬘 けまん
tích lũy nhiều rèn luyện công đức thì phúc đức sẽ hòa hợp mà thành phật