Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物駅 かもつえき
ga bốc dỡ hàng hoá
百貨 ひゃっか
đủ loại hàng hóa
百済 くだら
Vương quốc Triều Tiên thời xưa.
百貨店 ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa.
百済楽 くだらがく くたららく
nhạc cung đình Triều Tiên
百済琴 くだらごと
đàn hạc cổ của Trung Quốc