Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百濃実結香
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結実 けつじつ
sự khai hoa kết trái; thành công; đạt được thành công; sự hiện thực
こいスープ 濃いスープ
Xúp đặc
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
結実因子 けつじついんし
nhân tố gây ra (precipitating factors)