単為結実
たんいけっか「ĐƠN VI KẾT THỰC」
☆ Danh từ
Thuộc quả không hạt, thuộc quả điếc

単為結実 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単為結実
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結実 けつじつ
sự khai hoa kết trái; thành công; đạt được thành công; sự hiện thực
単結合 たんけつごう
liên kết đơn
単結晶 たんけっしょう
đơn tinh thể, tinh thể đơn
単連結 たんれんけつ
liên kết đơn
単為生殖 たんいせいしょく たんためせいしょく
sự sinh sản đơn tính