Kết quả tra cứu 結実
結実
けつじつ
「KẾT THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự khai hoa kết trái; thành công; đạt được thành công; sự hiện thực

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 結実
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 結実する/けつじつする |
Quá khứ (た) | 結実した |
Phủ định (未然) | 結実しない |
Lịch sự (丁寧) | 結実します |
te (て) | 結実して |
Khả năng (可能) | 結実できる |
Thụ động (受身) | 結実される |
Sai khiến (使役) | 結実させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 結実すられる |
Điều kiện (条件) | 結実すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 結実しろ |
Ý chí (意向) | 結実しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 結実するな |