Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百石町小路
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
町石 ちょういし
roadside stone distance indicators placed at intervals of one cho (approx. 109 meters)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石百足 いしむかで イシムカデ
con rết
百度石 ひゃくどいし
stone used as a marker for hundred times worship
小町 こまち
người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi
小路 こうじ しょうじ
Ngõ hẻm; đường nhỏ; đường mòn
アンドかいろ アンド回路
mạch AND