Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百舌鳥八幡宮
八幡宮 はちまんぐう
miếu thờ Thần chiến tranh
百舌鳥 もず
chim bách thiệt (kiểu con chim); giết thịt con chim
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman
百舌 もず モズ
chim bách thiệt (kiểu con chim); giết thịt con chim
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
八百 はっぴゃく やお
800
百八 ひゃくはち
the number of kleshas, worldly thoughts and passions
大百舌 おおもず オオモズ
northern shrike, great grey shrike (Lanius excubitor)