百舌
もず モズ「BÁCH THIỆT」
☆ Danh từ
Chim bách thiệt (kiểu con chim); giết thịt con chim

百舌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百舌
百舌鳥 もず
chim bách thiệt (kiểu con chim); giết thịt con chim
大百舌 おおもず オオモズ
northern shrike, great grey shrike (Lanius excubitor)
百舌勘定 もずかんじょう
splitting the bill so that the others end up paying the whole amount, wheedling the others into paying the whole bill
百舌の早贄 もずのはやにえ モズのはやにえ
butcher-bird prey impaled on twigs, thorns, etc. for later consumption
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
舌 した
lưỡi.
百 ひゃく もも
một trăm
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)