百舌鳥
もず「BÁCH THIỆT ĐIỂU」
Chim bách thiệt (kiểu con chim); giết thịt con chim

百舌鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百舌鳥
百舌 もず モズ
chim bách thiệt (kiểu con chim); giết thịt con chim
大百舌 おおもず オオモズ
northern shrike, great grey shrike (Lanius excubitor)
百声鳥 ももこえどり
chim Cu Cu
百千鳥 ももちどり ひゃくちどり
tất cả các loài chim; hàng trăm hàng nghìn loại chim
百舌勘定 もずかんじょう
splitting the bill so that the others end up paying the whole amount, wheedling the others into paying the whole bill
百舌の早贄 もずのはやにえ モズのはやにえ
butcher-bird prey impaled on twigs, thorns, etc. for later consumption
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)