Các từ liên quan tới 百花繚乱 (タレント)
百花繚乱 ひゃっかりょうらん
nhiều hoa nở hoa trong sự thừa thãi; một sự thu nhặt (của) nhiều phụ nữ đẹp; sự hiện ra đồng thời (của) nhiều tài năng và những thành tích
繚乱 りょうらん
sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối
百花 ひゃっか
trăm loại hoa; nhiều hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
百花斉放 ひゃっかせいほう ひゃっかひとしほう
trăm hoa đua nở