Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百華夜光
百夜 ももよ ひゃくや
một trăm đêm; nhiều đêm
夜光 やこう
sự phát quang vào ban đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
百鬼夜行 ひゃっきやぎょう ひゃっきやこう
một địa ngục thực; một lớn ghi số (của) những người phác họa và làm tội lỗi; một cảnh hay nói xấu sau lưng
夜光虫 やこうちゅう
lân quang animalcule