Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百間樋
樋 とい ひ とよ とゆ
ống nước.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
樋殿 ひどの
toilet
竪樋 たて どい
Máng xối
鎖樋 くさりとい くさりどい
buộc (xích) (của) những cúp để trang trí treo từ một ống máng
伏樋 ふくとい
bao trùm rãnh
雨樋 あまどい あめとい
máng nước, ống máng, máng xối hứng nước mưa (dưới mái nhà)
樋川 ひがわ ひがあ
(water) spring