Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百鬼夜行 ひゃっきやぎょう ひゃっきやこう
một địa ngục thực; một lớn ghi số (của) những người phác họa và làm tội lỗi; một cảnh hay nói xấu sau lưng
百夜 ももよ ひゃくや
một trăm đêm; nhiều đêm
鬼百合 おにゆり
cây hoa loa kèn hổ (cây hoa loa kèn lớn trồng ở vườn, có hoa màu da cam lốm đốm đen hoặc đỏ tía)
シリーズ シリーズ
cấp số
百行 ひゃっこう ひゃくこう
hoàn toàn hành động
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜行 やこう やぎょう
chuyến đi vào buổi đêm; chuyến tàu đêm; đi dạo vào buổi tối
夜の悪鬼 よるのあっき
dạ xoa.