Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皇典講究所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
講究 こうきゅう
sự nghiên cứu, nghiên cứu
皇典 こうてん すめらぎてん
cổ điển tiếng nhật
皇室典範 こうしつてんぱん
quy tắc Hoàng gia; luật lệ Hoàng gia.
研究所 けんきゅうしょ けんきゅうじょ
phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu
研究所報 けんきゅうしょほう けんきゅうじょほう
nghiên cứu thiết lập thông cáo
パナウェーブ研究所 パナウェーブけんきゅうじょ
phòng thí nghiệm Pana-Wave
ベル研究所 ベルけんきゅうしょ
phòng thí nghiệm bell