講究
こうきゅう「GIẢNG CỨU」
Sự nghiên cứu, nghiên cứu

講究 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 講究
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
講 こう
họp giảng
講述 こうじゅつ
giảng đường đại học
特講 とっこう
bài giảng đặc biệt
鼠講 ねずみこう
Sơ đồ hình chóp.
講和 こうわ
giảng hòa
講社 こうしゃ
Hiệp hội tôn giáo.