Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
地誌 ちし
địa chí (một lĩnh vực của địa lý học); phép đo địa hình
皇国 こうこく
đế quốc Nhật.
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
地誌学 ちしがく
Địa chất học
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.