Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皇室 こうしつ
hoàng thất; hoàng gia
血を引く ちをひく
để được thừa kế từ
皇室費 こうしつひ
chi phí Hoàng gia.
風邪を引いている かぜをひいている
để cảm lạnh
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
皇室神道 こうしつしんとう
Imperial Household Shinto
皇室典範 こうしつてんぱん
quy tắc Hoàng gia; luật lệ Hoàng gia.
血を見る争い ちをみるあらそい
đấu tranh với sự đổ máu