皇室
こうしつ「HOÀNG THẤT」
☆ Danh từ
Hoàng thất; hoàng gia
今日
でも
皇室
を
敬愛
している
日本人
が
多
い。
Ngay cả ngày nay vẫn còn nhiều người Nhật yêu kính hoàng gia. .

皇室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皇室
皇室費 こうしつひ
chi phí Hoàng gia.
皇室神道 こうしつしんとう
Imperial Household Shinto
皇室典範 こうしつてんぱん
quy tắc Hoàng gia; luật lệ Hoàng gia.
皇室の血を引いている こうしつのちをひいている
để bắt nguồn từ cái nhà đế quốc
皇祖皇宗 こうそこうそう
tổ tiên hoàng gia
室 むろ しつ
gian phòng.
皇胤 こういん すめらぎたね
huyết thống của vua, hậu duệ của vua (hoàng đế)
皇陵 こうりょう すめらぎりょう
lăng mộ của hoàng đế