Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皇室令
皇室 こうしつ
hoàng thất; hoàng gia
令室 れいしつ
phu nhân, lệnh bà (kính ngữ dùng gọi vợ người khác)
皇室費 こうしつひ
chi phí Hoàng gia.
司令室 しれいしつ
phòng điều khiển
皇室神道 こうしつしんとう
Imperial Household Shinto
皇室典範 こうしつてんぱん
quy tắc Hoàng gia; luật lệ Hoàng gia.
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
皇祖皇宗 こうそこうそう
tổ tiên hoàng gia