Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
服喪 ふくも
đớn đau.
喪服 もふく
tang
皇室 こうしつ
hoàng thất; hoàng gia
令室 れいしつ
phu nhân, lệnh bà (kính ngữ dùng gọi vợ người khác)
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
皇室費 こうしつひ
chi phí Hoàng gia.
司令室 しれいしつ
phòng điều khiển
皇室神道 こうしつしんとう
Imperial Household Shinto