Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皇居の生物相
皇居 こうきょ こうぎょ
Hoàng cung
生物相 せーぶつしょー
khu sinh vật
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
相生の松 あいおいのまつ
hai cây thông sinh đôi (cùng gốc)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
物相 もっそう もっそ
cylindrical box used to measure rice
相物 あいもの
fresh or dried fish preserved in salt
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện