生物相
せーぶつしょー「SANH VẬT TƯƠNG」
Khu sinh vật
Vùng sinh vật
生物相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生物相
微生物相互作用 びせいぶつそうごさよう
tương tác giữa các vi sinh vật
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
相物 あいもの
fresh or dried fish preserved in salt
物相 もっそう もっそ
cylindrical box used to measure rice