Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皇帝のいない八月
皇帝 こうてい おうだい
hoàng đế; hoàng thượng.
皇帝の嗣 こうていのし
hoàng đế có người thừa kế
皇帝ペンギン こうていペンギン コウテイペンギン
chim cánh cụt hoàng đế
八月 はちがつ
Tháng tám
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
玉皇上帝 ぎょくこうじょうてい
Ngọc Hoàng Thượng đế
三皇五帝 さんこうごてい
Three Sovereigns and Five Emperors (mythological rulers of ancient China)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh