Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皇帝密使
皇帝 こうてい おうだい
hoàng đế; hoàng thượng.
皇帝ペンギン こうていペンギン コウテイペンギン
chim cánh cụt hoàng đế
密使 みっし
người đưa tin mật
ナイショ 秘密
Bí mật
玉皇上帝 ぎょくこうじょうてい
Ngọc Hoàng Thượng đế
皇帝の嗣 こうていのし
hoàng đế có người thừa kế
三皇五帝 さんこうごてい
Three Sovereigns and Five Emperors (mythological rulers of ancient China)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh