Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皇民化教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
皇民化 こうみんか
sự đế quốc hoá
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
平民教育 へいみんきょういく
bình dân học vụ.
公民教育 こうみんきょういく
giáo dục công dân
市民教育 しみんきょういく
sự giáo dục cho công dân
皇民化政策 こうみんかせいさく
chính sách đế quốc hóa
教皇 きょうこう
pope