皇民化
こうみんか「HOÀNG DÂN HÓA」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đế quốc hoá

Bảng chia động từ của 皇民化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 皇民化する/こうみんかする |
Quá khứ (た) | 皇民化した |
Phủ định (未然) | 皇民化しない |
Lịch sự (丁寧) | 皇民化します |
te (て) | 皇民化して |
Khả năng (可能) | 皇民化できる |
Thụ động (受身) | 皇民化される |
Sai khiến (使役) | 皇民化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 皇民化すられる |
Điều kiện (条件) | 皇民化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 皇民化しろ |
Ý chí (意向) | 皇民化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 皇民化するな |
皇民化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皇民化
皇民化政策 こうみんかせいさく
chính sách đế quốc hóa
皇民党 こうみんとう
phe (đảng) đế quốc chủ nghĩa
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
民有化 みんゆうか
sự tư nhân hóa
民主化 みんしゅか
sự dân chủ hoá
民営化 みんえいか
Tư nhân hoá+ Chính sách chuyển đổi sở hữu công cộng của một tài sản thành sở hữu tư nhân hoặc cho phép một tổ chức kinh doanh ở khu vực tư nhân hực hiện một hoạt động nào đó cho đến lúc ấy vẫn được tiến hành bởi một tổ chức công cộng.