皇祚
こうそ「HOÀNG」
☆ Danh từ
Rank of emperor, the imperial throne

皇祚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皇祚
永祚 えいそ
thời Eiso (8/8/989-7/11/990)
践祚 せんそ
sự kế thừa ngai vàng; sự lên ngôi
重祚 じゅうそ ちょうそ
ủng hộ gia nhập vào ngai vàng
宝祚 ほうそ
rank of the emperor, the imperial throne
皇祖皇宗 こうそこうそう
tổ tiên hoàng gia
皇胤 こういん すめらぎたね
huyết thống của vua, hậu duệ của vua (hoàng đế)
皇陵 こうりょう すめらぎりょう
lăng mộ của hoàng đế
皇親 こうしん
gia đình hoàng tộc