重祚
じゅうそ ちょうそ「TRỌNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ủng hộ gia nhập vào ngai vàng

Bảng chia động từ của 重祚
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 重祚する/じゅうそする |
Quá khứ (た) | 重祚した |
Phủ định (未然) | 重祚しない |
Lịch sự (丁寧) | 重祚します |
te (て) | 重祚して |
Khả năng (可能) | 重祚できる |
Thụ động (受身) | 重祚される |
Sai khiến (使役) | 重祚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 重祚すられる |
Điều kiện (条件) | 重祚すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 重祚しろ |
Ý chí (意向) | 重祚しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 重祚するな |