Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皐月賞
皐月 さつき
Tháng (thứ) năm (của) lịch mặt trăng.
皐月鱒 さつきます サツキマス
cá hồi satsukimasu; cá hồi masu đối đỏ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
賞 しょう
giải thưởng; giải