皮を剥く
かわをむく「BÌ BÁC」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Gọt vỏ.

Bảng chia động từ của 皮を剥く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 皮を剥く/かわをむくく |
Quá khứ (た) | 皮を剥いた |
Phủ định (未然) | 皮を剥かない |
Lịch sự (丁寧) | 皮を剥きます |
te (て) | 皮を剥いて |
Khả năng (可能) | 皮を剥ける |
Thụ động (受身) | 皮を剥かれる |
Sai khiến (使役) | 皮を剥かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 皮を剥く |
Điều kiện (条件) | 皮を剥けば |
Mệnh lệnh (命令) | 皮を剥け |
Ý chí (意向) | 皮を剥こう |
Cấm chỉ(禁止) | 皮を剥くな |
皮を剥く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皮を剥く
皮剥 かわはぎ
da cá
一皮剥く ひとかわむく
to take a veneer off something
皮剥ぎ かわはぎ カワハギ
da cá
目を剥く めをむく
mở to mắt, mở trừng mắt
牙を剥く きばをむく
nhe răng, gầm gừ
紋殻皮剥 もんがらかわはぎ モンガラカワハギ
cá bò bông bi (còn gọi là cá bò gai vây, tên khoa học là Balistoides conspicillum, là một loài cá biển thuộc chi Balistoides trong họ Cá bò da)
皮剥ぎ機 かわはぎき
debarker
化けの皮を剥ぐ ばけのかわをはぐ
Để lộ chân tướng