皮剥
かわはぎ「BÌ BÁC」
Da cá
Leatherfish

皮剥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皮剥
皮剥ぎ かわはぎ カワハギ
da cá
紋殻皮剥 もんがらかわはぎ モンガラカワハギ
cá bò bông bi (còn gọi là cá bò gai vây, tên khoa học là Balistoides conspicillum, là một loài cá biển thuộc chi Balistoides trong họ Cá bò da)
皮剥ぎ機 かわはぎき
debarker
一皮剥く ひとかわむく
to take a veneer off something
皮を剥く かわをむく
gọt vỏ.
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
剥 はく
bong ra; tách ra; được mang ra khỏi; mờ dần; discolor