皮剥ぎ
かわはぎ カワハギ「BÌ BÁC」
☆ Danh từ
Da cá

皮剥ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皮剥ぎ
皮剥ぎ機 かわはぎき
debarker
皮剥 かわはぎ
da cá
紋殻皮剥 もんがらかわはぎ モンガラカワハギ
cá bò bông bi (còn gọi là cá bò gai vây, tên khoa học là Balistoides conspicillum, là một loài cá biển thuộc chi Balistoides trong họ Cá bò da)
皮を剥く かわをむく
gọt vỏ.
一皮剥く ひとかわむく
to take a veneer off something
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
追い剥ぎ おいはぎ
kẻ cướp đường
剥ぎ取る はぎとる
tới nước mắt ra khỏi; tới mảnh; cướp