Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皮下 ひか
Nội bì dưới da.
クモ膜下出血 クモまくかしゅっけつ
xuất huyết dưới nhện
ズボンした ズボン下
quần đùi
下血 げけつ しもち
máu chảy ra từ hậu môn (lẫn với phân...)
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
出血 しゅっけつ
sự chảy máu; sự xuất huyết; sự ra máu.
くも膜下出血 くもまくかしゅっけつ
Xuất Huyết Dưới Màng Não
蜘蛛膜下出血 くもまくかしゅっけつ
chảy máu mỏng như mạng nhện