Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内皮 ないひ
Màng trong; vỏ trong (của cây)
鍼 はり
khâu; châm cứu
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
皮内テスト ひないテスト
xét nghiệm trong da
内果皮 ないかひ
endocarp
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
鍼治 しんじ
thuật châm cứu
鍼師 はりし
chuyên gia về khoa châm cứu, người châm cứu, thầy châm cứu