Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皮弁 ひべん
skin flap, flap
筋皮弁 すじひべん
vạt cơ
皮膚弁 ひふべん
flap, skin flap
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
遊離皮弁 ゆーりひべん
vạt (mô) tự do
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
穿通枝皮弁 せんつーえだひべん
vạt mạch xuyên