Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皮筋
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
筋皮弁 すじひべん
vạt cơ
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
筋皮神経 すじかわしんけい
dây thần kính cơ bì
筋上皮腫 すじじょうひしゅ
u cơ biểu mô
皮膚筋炎 ひふきんえん
viêm da cơ; viêm bì cơ