皮細工
かわざいく「BÌ TẾ CÔNG」
☆ Danh từ
Đồ gia công bằng da; đồ làm bằng da
皮細工
は
陽光
の
下
に
直接
に
干
すないほがいい
Đồ làm bằng da không nên phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời .

皮細工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皮細工
桜皮細工 かばざいく
cherry bark work, cherry bark art
細工 さいく
tác phẩm; sự chế tác
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
木工細工 もっこうさいく
woodwork, woodworking
蝋細工 ろうざいく
Thuật nặn hình bằng sáp