Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皮目 かわめ ひもく
lenticel
マス目 マス目
chỗ trống
翼手目 よくしゅもく つばさしゅめ
bộ dơi
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng