Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マス目 マス目
chỗ trống
皮目 かわめ ひもく
lenticel
翼手目 よくしゅもく つばさしゅめ
bộ dơi
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ