Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
翼手目
よくしゅもく つばさしゅめ
bộ dơi
マス目 マス目
chỗ trống
翼手類 よくしゅるい
các sinh vật giống dơi
右翼手 うよくしゅ
RF
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
「DỰC THỦ MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích