Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脂腺 しせん
tuyến bã nhờn
皮脂 ひし
bã nhờn (ở da, tóc...)
皮膚腺 ひふせん
tuyến da; tuyến trên da
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
脂腺疾患 しせんしっかん
bệnh về tuyến bã nhờn
脂腺腫瘍 しせんしゅよう
u tuyến bã nhờn
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.