Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皮膚ガン
ひふがん
Ung thư da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
皮膚 ひふ ひフ
da, lớp da
皮膚癌 ひふがん ひふガン
bệnh ung thư da.
皮膚瘻 ひふろう
lỗ rò dưới da
皮膚弁 ひふべん
flap, skin flap
皮膚テスト ひふテスト
kiểm tra phản ứng da
皮膚剤 ひふざい
Vỏ bọc
皮膚腺 ひふせん
dermal gland
「BÌ PHU」
Đăng nhập để xem giải thích