Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皮膚外用療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
皮膚外科 ひふげか
khoa da liễu
皮膚用クリーム ひふよークリーム
kem dưỡng da
皮膚 ひふ ひフ
da, lớp da
皮膚開窓法 ひふかいそーほー
phương pháp mở da
皮膚作用剤 ひふさようざい
chất sử dụng cho da
外科的皮膚弁 げかてきひふべん
vạt ghép ngoại khoa