Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皮膚感覚
ひふかんかく
sự nhạy cảm của da, cảm giác của da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
感覚上皮 かんかくじょうひ
biểu mô giác quan
皮膚 ひふ ひフ
da, lớp da
体性感覚皮質 たいせいかんかくひしつ
cảm giác đau thể xác
感覚 かんかく
cảm giác
皮膚瘻 ひふろう
lỗ rò dưới da
皮膚弁 ひふべん
flap, skin flap
皮膚テスト ひふテスト
kiểm tra phản ứng da
「BÌ PHU CẢM GIÁC」
Đăng nhập để xem giải thích