虚実皮膜
きょじつひまく「HƯ THỰC BÌ MÔ」
☆ Cụm từ
The difference between truth and fiction in art being very subtle, Art abides in a realm that is neither truth nor fiction

虚実皮膜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虚実皮膜
虚虚実実 きょきょじつじつ
sự thông minh phù hợp với sự thông minh; một trận đấu giữa những người cân bằng với trong khôn ngoan huy động tất cả các mánh khóe từng cái có thể tập trung
虚実 きょじつ
thật hay giả
皮膜 ひまく
màng mỏng; (giải phẫu) màng
虚虚実実の戦い きょきょじつじつのたたかい
phù hợp giữa bằng nhau (của) người trong khôn ngoan
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
虚実混交 きょじつこんこう
thật giả lẫn lộn
虚々実々 きょきょじつじつ
sự thông minh phù hợp với sự thông minh; một trận đấu giữa những người cân bằng với trong khôn ngoan huy động tất cả các mánh khóe từng cái có thể tập trung
一虚一実 いっきょいちじつ
constantly changing phase and being highly unpredictable