Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
謂 いい
điều đã đươc nói
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
謂う いう
nói ra, phát biểu, bày tỏ
謂れ いわれ
lý do; nguồn gốc;(nói miệng) lịch sử
所謂 いわゆる
cái gọi là
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
謂われ いわれ
suy luận; gốc;(thi vấn đáp) lịch sử