謂う
いう「VỊ」
Nói ra, phát biểu, bày tỏ
Tuyên bố
Thốt ra, phát ra, bật ra (âm thanh)

謂う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 謂う
過ちて改めざる是を過ちと謂う あやまちてあらためざるこれをあやまちという
phạm sai lầm mà không sửa đổi chính là sai lầm (từ Luận ngữ của Khổng Tử)
謂 いい
điều đã đươc nói
謂れ いわれ
lý do; nguồn gốc;(nói miệng) lịch sử
所謂 いわゆる
cái gọi là
謂われ いわれ
suy luận; gốc;(thi vấn đáp) lịch sử
謂わば いわば
như vậy để gọi nó; như nó (đã)
謂れ無い いわれない
không có căn cứ; không có cơ sở; vô căn cứ
謂れ因縁 いわれいんねん
nguồn gốc, lịch sử