皮質性同期化
ひしつせいどうきか
Đồng bộ hóa vỏ não
皮質性同期化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皮質性同期化
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
同期化 どうきか
đồng bộ hóa
皮質 ひしつ
vỏ, vỏ não
同期 どうき
cùng thời điểm; đồng kỳ; cùng kỳ
同質 どうしつ
đồng chất.
副腎皮質性思春期徴候 ふくじんひしつせいししゅんきちょうこう
sự bắt đầu tăng năng tuyến thượng thận