Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
抑制性 よくせいせい
tính kìm hãm
抑制 よくせい
sự kìm hãm, sự tiết chế
性行為抑制 せーこーいよくせー
kiêng sinh hoạt tình dục
腫瘍抑制タンパク質 しゅようよくせいタンパクしつ
protein ức chế khối u
う蝕抑制物質 うしょくよくせいぶっしつ
chất ức chế sâu răng
皮質 ひしつ
vỏ, vỏ não
脱抑制 だつよくせい
Không kiềm chế được cảm xúc