皺が寄る
しわがよる「TRỨU KÍ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Bị nhàu, bị nhăn

Bảng chia động từ của 皺が寄る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 皺が寄る/しわがよるる |
Quá khứ (た) | 皺が寄った |
Phủ định (未然) | 皺が寄らない |
Lịch sự (丁寧) | 皺が寄ります |
te (て) | 皺が寄って |
Khả năng (可能) | 皺が寄れる |
Thụ động (受身) | 皺が寄られる |
Sai khiến (使役) | 皺が寄らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 皺が寄られる |
Điều kiện (条件) | 皺が寄れば |
Mệnh lệnh (命令) | 皺が寄れ |
Ý chí (意向) | 皺が寄ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 皺が寄るな |
皺が寄る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皺が寄る
皺寄せ しわよせ
Mâu thuẫn, bất lợi phát sinh khi làm việc
皺を寄せる しわをよせる
nhăn lại, có nếp nhăn
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
皺皺 しわしわ シワシワ
nhàu nát, nhăn nheo
皺 しわ
nếp nhăn
年が寄る としがよる
có tuổi, già đi
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định